Có 2 kết quả:
枯燥无味 kū zào wú wèi ㄎㄨ ㄗㄠˋ ㄨˊ ㄨㄟˋ • 枯燥無味 kū zào wú wèi ㄎㄨ ㄗㄠˋ ㄨˊ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tedious
(2) dreary
(2) dreary
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tedious
(2) dreary
(2) dreary
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh